Có 2 kết quả:
漫不經心 màn bù jīng xīn ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ • 漫不经心 màn bù jīng xīn ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
màn bù jīng xīn ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) heedless
(3) absent-minded
(4) indifferent
(2) heedless
(3) absent-minded
(4) indifferent
Bình luận 0
màn bù jīng xīn ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) heedless
(3) absent-minded
(4) indifferent
(2) heedless
(3) absent-minded
(4) indifferent
Bình luận 0