Có 2 kết quả:

漫不經心 màn bù jīng xīn ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ漫不经心 màn bù jīng xīn ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) careless
(2) heedless
(3) absent-minded
(4) indifferent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) careless
(2) heedless
(3) absent-minded
(4) indifferent

Bình luận 0